|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sản xuất
| produire. | | | Sản xuất hàng hoá | | produire des marchandises | | | production | | | Công cụ sản xuất | | instruments de production | | | Hợp tác xã sản xuất | | coopérative de production | | | Lực lượng sản xuất | | forces de production | | | Phương thức sản xuất | | mode de production | | | Quan hệ sản xuất | | rapports de production | | | Tư liệu sản xuất | | moyens de production | | | producteur; productrice | | | Những nước sản xuất dầu mỏ | | les pays producteurs de pétrole | | | Lực lượng sản xuất | | forces productives | | | nhà sản xuất phim | | | producteur | | | người sản xuất | | | producteur; productrice | | | sản xuất hụt | | | sousproduction | | | sản xuất thừa | | | surproduction |
|
|
|
|